Có 1 kết quả:
zhǎn dīng jié tiě ㄓㄢˇ ㄉㄧㄥ ㄐㄧㄝˊ ㄊㄧㄝˇ
zhǎn dīng jié tiě ㄓㄢˇ ㄉㄧㄥ ㄐㄧㄝˊ ㄊㄧㄝˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. to chop the nail and slice the iron (idiom)
(2) fig. resolute and decisive
(3) unhesitating
(4) categorical
(2) fig. resolute and decisive
(3) unhesitating
(4) categorical
Bình luận 0