Có 1 kết quả:
duàn jiāo ㄉㄨㄢˋ ㄐㄧㄠ
giản thể
Từ điển phổ thông
cắt đứt quan hệ ngoại giao
Từ điển Trung-Anh
(1) to end a relationship
(2) to break off diplomatic ties
(2) to break off diplomatic ties
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0