Có 1 kết quả:
duàn qì ㄉㄨㄢˋ ㄑㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to stop breathing
(2) to breathe one's last
(3) to die
(4) to cut the gas supply
(2) to breathe one's last
(3) to die
(4) to cut the gas supply
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0