Có 1 kết quả:
duàn piàn ㄉㄨㄢˋ ㄆㄧㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) fragment
(2) piece
(3) (of a film) to break in the middle of viewing
(2) piece
(3) (of a film) to break in the middle of viewing
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0