Có 2 kết quả:
duàn háng ㄉㄨㄢˋ ㄏㄤˊ • duàn xíng ㄉㄨㄢˋ ㄒㄧㄥˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
line break (computing)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to carry out resolutely
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0