Có 1 kết quả:
duàn liè qiáng dù ㄉㄨㄢˋ ㄌㄧㄝˋ ㄑㄧㄤˊ ㄉㄨˋ
duàn liè qiáng dù ㄉㄨㄢˋ ㄌㄧㄝˋ ㄑㄧㄤˊ ㄉㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) rupture strength
(2) breaking strength
(2) breaking strength
duàn liè qiáng dù ㄉㄨㄢˋ ㄌㄧㄝˋ ㄑㄧㄤˊ ㄉㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh