Có 1 kết quả:
zhuó ㄓㄨㄛˊ
Âm Pinyin: zhuó ㄓㄨㄛˊ
Tổng nét: 12
Bộ: jīn 斤 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰昔斤
Nét bút: 一丨丨一丨フ一一ノノ一丨
Thương Hiệt: TAHML (廿日竹一中)
Unicode: U+65AE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 12
Bộ: jīn 斤 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰昔斤
Nét bút: 一丨丨一丨フ一一ノノ一丨
Thương Hiệt: TAHML (廿日竹一中)
Unicode: U+65AE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: trác, trước
Âm Nhật (onyomi): サク (saku), シャク (shaku)
Âm Nhật (kunyomi): き.る (ki.ru)
Âm Quảng Đông: zoek3
Âm Nhật (onyomi): サク (saku), シャク (shaku)
Âm Nhật (kunyomi): き.る (ki.ru)
Âm Quảng Đông: zoek3
Tự hình 2
Dị thể 4
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
chém, vót, đẽo
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Chém, chặt.
2. (Động) Nạo vảy cá.
2. (Động) Nạo vảy cá.
Từ điển Thiều Chửu
① Chém.
② Vót, đẽo.
② Vót, đẽo.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Chém;
② Cắt, gọt, đẽo, vót.
② Cắt, gọt, đẽo, vót.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Chém — Đánh đập.
Từ điển Trung-Anh
cut off