Có 1 kết quả:

Sī mì ㄙ ㄇㄧˋ

1/1

Sī mì ㄙ ㄇㄧˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) Smith (name)
(2) also rendered as 史密斯

Bình luận 0