Có 1 kết quả:

Sī tuō kěn lì shí quān ㄙ ㄊㄨㄛ ㄎㄣˇ ㄌㄧˋ ㄕˊ ㄑㄩㄢ

1/1

Từ điển Trung-Anh

Stonehenge stone circle