Có 1 kết quả:
Sī tuō kěn lì shí quān ㄙ ㄊㄨㄛ ㄎㄣˇ ㄌㄧˋ ㄕˊ ㄑㄩㄢ
Sī tuō kěn lì shí quān ㄙ ㄊㄨㄛ ㄎㄣˇ ㄌㄧˋ ㄕˊ ㄑㄩㄢ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Stonehenge stone circle
Bình luận 0
Sī tuō kěn lì shí quān ㄙ ㄊㄨㄛ ㄎㄣˇ ㄌㄧˋ ㄕˊ ㄑㄩㄢ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0