Có 1 kết quả:

Sī pǔ lā tè lì Qún dǎo ㄙ ㄆㄨˇ ㄌㄚ ㄊㄜˋ ㄌㄧˋ ㄑㄩㄣˊ ㄉㄠˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) Spratly islands, disputed between China, Malaysia, the Philippines, Taiwan and Vietnam
(2) same as 南沙群島|南沙群岛[Nan1 sha1 Qun2 dao3]

Bình luận 0