Có 1 kết quả:

Sī tè fán nuò pǔ luò sī ㄙ ㄊㄜˋ ㄈㄢˊ ㄋㄨㄛˋ ㄆㄨˇ ㄌㄨㄛˋ ㄙ

1/1

Từ điển Trung-Anh

Stephanopoulos (e.g. former Clinton aide George Stephanopoulos)

Bình luận 0