Có 2 kết quả:

Xīn ㄒㄧㄣxīn ㄒㄧㄣ
Âm Pinyin: Xīn ㄒㄧㄣ, xīn ㄒㄧㄣ
Tổng nét: 13
Bộ: jīn 斤 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丶一丶ノ一一丨ノ丶ノノ一丨
Thương Hiệt: YDHML (卜木竹一中)
Unicode: U+65B0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tân
Âm Nôm: tân, tâng
Âm Nhật (onyomi): シン (shin)
Âm Nhật (kunyomi): あたら.しい (atara.shii), あら.た (ara.ta), あら- (ara-), にい- (nii-)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: san1

Tự hình 7

Dị thể 6

Chữ gần giống 1

Một số bài thơ có sử dụng

1/2

Xīn ㄒㄧㄣ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) abbr. for Xinjiang 新疆[Xin1 jiang1] or Singapore 新加坡[Xin1 jia1 po1]
(2) surname Xin

Từ ghép 400

Àò Xīn jūn tuán 澳新军团Àò Xīn jūn tuán 澳新軍團Bā bù yà Xīn Jǐ nèi yà 巴布亚新几内亚Bā bù yà Xīn Jǐ nèi yà 巴布亞新幾內亞Chǎn jīng Xīn wén 产经新闻Chǎn jīng Xīn wén 產經新聞Dāng dài Xīn Rú jiā 当代新儒家Dāng dài Xīn Rú jiā 當代新儒家Dú mài Xīn wén 讀賣新聞Dú mài Xīn wén 读卖新闻Guó wù yuàn Xīn wén Bàn gōng shì 国务院新闻办公室Guó wù yuàn Xīn wén Bàn gōng shì 國務院新聞辦公室Guó Xīn Bàn 国新办Guó Xīn Bàn 國新辦Hú Wēn Xīn zhèng 胡温新政Hú Wēn Xīn zhèng 胡溫新政Lán Xīn 兰新Lán Xīn 蘭新Měi guó Yǒu xiàn Xīn wén Wǎng 美国有线新闻网Měi guó Yǒu xiàn Xīn wén Wǎng 美國有線新聞網Měi lì Xīn Shì jiè 美丽新世界Měi lì Xīn Shì jiè 美麗新世界Měi rì Xīn wén 每日新聞Měi rì Xīn wén 每日新闻Péng bó Xīn wén shè 彭博新聞社Péng bó Xīn wén shè 彭博新闻社Rì běn Jīng jì Xīn wén 日本經濟新聞Rì běn Jīng jì Xīn wén 日本经济新闻Shàng hǎi Wén guǎng Xīn wén Chuán méi Jí tuán 上海文广新闻传媒集团Shàng hǎi Wén guǎng Xīn wén Chuán méi Jí tuán 上海文廣新聞傳媒集團Shì shuō Xīn yǔ 世說新語Shì shuō Xīn yǔ 世说新语tǒng yī Xīn luó 統一新羅tǒng yī Xīn luó 统一新罗Xiàn dài Xīn Rú jiā 现代新儒家Xiàn dài Xīn Rú jiā 現代新儒家Xīn ān 新安Xīn Ān xiàn 新安县Xīn Ān xiàn 新安縣Xīn ào ěr liáng 新奥尔良Xīn ào ěr liáng 新奧爾良Xīn bā ěr hǔ yòu qí 新巴尔虎右旗Xīn bā ěr hǔ yòu qí 新巴爾虎右旗Xīn bā ěr hǔ zuǒ qí 新巴尔虎左旗Xīn bā ěr hǔ zuǒ qí 新巴爾虎左旗Xīn běi 新北Xīn běi jiè 新北界Xīn běi qū 新北区Xīn běi qū 新北區Xīn běi shì 新北市Xīn bīn mǎn zú Zì zhì xiàn 新宾满族自治县Xīn bīn mǎn zú Zì zhì xiàn 新賓滿族自治縣Xīn bīn xiàn 新宾县Xīn bīn xiàn 新賓縣Xīn bù 新埔Xīn Bù liè diān Dǎo 新不列顛島Xīn Bù liè diān Dǎo 新不列颠岛Xīn bù lún ruì kè 新不伦瑞克Xīn bù lún ruì kè 新不倫瑞克Xīn bù zhèn 新埔鎮Xīn bù zhèn 新埔镇Xīn cài 新蔡Xīn cài xiàn 新蔡县Xīn cài xiàn 新蔡縣Xīn chāng 新昌Xīn chāng Xiàn 新昌县Xīn chāng Xiàn 新昌縣Xīn cháo 新朝Xīn chéng 新城Xīn chéng Diàn tái 新城电台Xīn chéng Diàn tái 新城電台Xīn chéng Qū 新城区Xīn chéng Qū 新城區Xīn chéng tǔ 新成土Xīn chéng xiàn 新城县Xīn chéng xiàn 新城縣Xīn chéng xiāng 新城乡Xīn chéng xiāng 新城鄉Xīn dǎng 新党Xīn dǎng 新黨Xīn Dé lǐ 新德里Xīn diàn 新店Xīn diàn shì 新店市Xīn diàn xī 新店溪Xīn dū 新都Xīn dū qiáo 新都桥Xīn dū qiáo 新都橋Xīn dū qiáo zhèn 新都桥镇Xīn dū qiáo zhèn 新都橋鎮Xīn dū qū 新都区Xīn dū qū 新都區Xīn fēn dǎng 新芬党Xīn fēn dǎng 新芬黨Xīn fēng 新丰Xīn fēng 新豐Xīn fēng Xiàn 新丰县Xīn fēng Xiàn 新豐縣Xīn fēng xiāng 新丰乡Xīn fēng xiāng 新豐鄉Xīn fǔ qū 新抚区Xīn fǔ qū 新撫區Xīn gān 新干Xīn gān xiàn 新干县Xīn gān xiàn 新干縣Xīn gàn xiàn 新干线Xīn gàn xiàn 新幹線Xīn gǎng 新港Xīn gǎng xiāng 新港乡Xīn gǎng xiāng 新港鄉Xīn Hǎi xiá Shí bào 新海峡时报Xīn Hǎi xiá Shí bào 新海峽時報Xīn Hǎn bù shí ěr 新罕布什尔Xīn Hǎn bù shí ěr 新罕布什爾Xīn Hǎn bù shí ěr zhōu 新罕布什尔州Xīn Hǎn bù shí ěr zhōu 新罕布什爾州Xīn hé 新和Xīn hé 新河Xīn hé xiàn 新和县Xīn hé xiàn 新和縣Xīn hé xiàn 新河县Xīn hé xiàn 新河縣Xīn huá 新华Xīn huá 新華Xīn huá Qū 新华区Xīn huá Qū 新華區Xīn huá Rì bào 新华日报Xīn huá Rì bào 新華日報Xīn huá shè 新华社Xīn huá shè 新華社Xīn huá Shū diàn 新华书店Xīn huá Shū diàn 新華書店Xīn huá Wǎng 新华网Xīn huá Wǎng 新華網Xīn huà 新化Xīn huà shì 新化市Xīn huà xiàn 新化县Xīn huà xiàn 新化縣Xīn huà zhèn 新化鎮Xīn huà zhèn 新化镇Xīn huǎng 新晃Xīn huǎng Dòng zú Zì zhì xiàn 新晃侗族自治县Xīn huǎng Dòng zú Zì zhì xiàn 新晃侗族自治縣Xīn huǎng xiàn 新晃县Xīn huǎng xiàn 新晃縣Xīn huì 新会Xīn huì 新會Xīn huì qū 新会区Xīn huì qū 新會區Xīn huì shì 新会市Xīn huì shì 新會市Xīn huì xiàn 新会县Xīn huì xiàn 新會縣Xīn jī nèi yà 新畿內亞Xīn jī nèi yà 新畿内亚Xīn jǐ nèi yà 新几内亚Xīn jǐ nèi yà 新幾內亞Xīn jì yuán 新紀元Xīn jì yuán 新纪元Xīn jiā pō 新加坡Xīn jiā pō Guó lì Dà xué 新加坡国立大学Xīn jiā pō Guó lì Dà xué 新加坡國立大學Xīn jiā pō rén 新加坡人Xīn jiàn 新建Xīn jiàn xiàn 新建县Xīn jiàn xiàn 新建縣Xīn jiāng 新疆Xīn jiāng gē qú 新疆歌鴝Xīn jiāng gē qú 新疆歌鸲Xīn jiāng Wéi wú ěr Zì zhì qū 新疆維吾爾自治區Xīn jiāng Wéi wú ěr Zì zhì qū 新疆维吾尔自治区Xīn jiāng Wēn sù xiàn 新疆温宿县Xīn jiāng Wēn sù xiàn 新疆溫宿縣Xīn jiāng xiǎo pán jī 新疆小盘鸡Xīn jiāng xiǎo pán jī 新疆小盤雞Xīn jiàng 新絳Xīn jiàng 新绛Xīn jiàng xiàn 新絳縣Xīn jiàng xiàn 新绛县Xīn jiào 新教Xīn jiè 新界Xīn jīn 新津Xīn jīn xiàn 新津县Xīn jīn xiàn 新津縣Xīn jīn xiàn 新金县Xīn jīn xiàn 新金縣Xīn jǐng 新井Xīn jù Tóng zhì huì 新剧同志会Xīn jù Tóng zhì huì 新劇同志會Xīn jūn 新军Xīn jūn 新軍Xīn Kā lǐ duō ní yà 新喀里多尼亚Xīn Kā lǐ duō ní yà 新喀里多尼亞Xīn làng 新浪Xīn làng Wǎng 新浪網Xīn làng Wǎng 新浪网Xīn làng Wēi bó 新浪微博Xīn lè 新乐Xīn lè 新樂Xīn lè shì 新乐市Xīn lè shì 新樂市Xīn lín 新林Xīn lín qū 新林区Xīn lín qū 新林區Xīn lóng 新龍Xīn lóng 新龙Xīn lóng xiàn 新龍縣Xīn lóng xiàn 新龙县Xīn luó 新罗Xīn luó 新羅Xīn luó qū 新罗区Xīn luó qū 新羅區Xīn luó Wáng cháo 新罗王朝Xīn luó Wáng cháo 新羅王朝Xīn Mǎ 新馬Xīn Mǎ 新马Xīn mì 新密Xīn mì shì 新密市Xīn mín 新民Xīn mín shì 新民市Xīn mín Wǎn bào 新民晚報Xīn mín Wǎn bào 新民晚报Xīn mín zhǔ zhǔ yì 新民主主义Xīn mín zhǔ zhǔ yì 新民主主義Xīn Mín zhǔ zhǔ yì Gé mìng 新民主主义革命Xīn Mín zhǔ zhǔ yì Gé mìng 新民主主義革命Xīn Mín zhǔ zhǔ yì Lùn 新民主主义论Xīn Mín zhǔ zhǔ yì Lùn 新民主主義論Xīn Mò xī gē 新墨西哥Xīn Mò xī gē zhōu 新墨西哥州Xīn Nán Wēi ěr shì 新南威尔士Xīn Nán Wēi ěr shì 新南威爾士Xīn Nán Wēi ěr shì zhōu 新南威尔士州Xīn Nán Wēi ěr shì zhōu 新南威爾士州Xīn níng 新宁Xīn níng 新寧Xīn níng xiàn 新宁县Xīn níng xiàn 新寧縣Xīn Nóng Hé 新农合Xīn Nóng Hé 新農合Xīn pí 新埤Xīn pí xiāng 新埤乡Xīn pí xiāng 新埤鄉Xīn píng xiàn 新平县Xīn píng xiàn 新平縣Xīn píng Yí zú Dǎi zú Zì zhì xiàn 新平彝族傣族自治县Xīn píng Yí zú Dǎi zú Zì zhì xiàn 新平彞族傣族自治縣Xīn pǔ 新浦Xīn pǔ qū 新浦区Xīn pǔ qū 新浦區Xīn qīng 新青Xīn qīng qū 新青区Xīn qīng qū 新青區Xīn qiū 新邱Xīn qiū qū 新邱区Xīn qiū qū 新邱區Xīn rè dài jiè 新热带界Xīn rè dài jiè 新熱帶界Xīn róng 新榮Xīn róng 新荣Xīn róng qū 新榮區Xīn róng qū 新荣区Xīn Rú jiā 新儒家Xīn shān 新山Xīn shào 新邵Xīn shào xiàn 新邵县Xīn shào xiàn 新邵縣Xīn shè 新社Xīn shè xiāng 新社乡Xīn shè xiāng 新社鄉Xīn shēng dài 新生代Xīn shí qì 新石器Xīn shí qì Shí dài 新石器时代Xīn shí qì Shí dài 新石器時代Xīn shì 新市Xīn shì qū 新市区Xīn shì qū 新市區Xīn shì xiāng 新市乡Xīn shì xiāng 新市鄉Xīn sī kē shè 新斯科舍Xīn sì jūn 新四军Xīn sì jūn 新四軍Xīn sù 新宿Xīn tái bì 新台币Xīn tái bì 新台幣Xīn tài 新泰Xīn tài shì 新泰市Xīn táng 新塘Xīn Táng shū 新唐书Xīn Táng shū 新唐書Xīn tiān dì 新天地Xīn tián 新田Xīn tián xiàn 新田县Xīn tián xiàn 新田縣Xīn wén Chū bǎn Zǒng shǔ 新聞出版總署Xīn wén Chū bǎn Zǒng shǔ 新闻出版总署Xīn Wén huà Yùn dòng 新文化运动Xīn Wén huà Yùn dòng 新文化運動Xīn wén Zhōu kān 新聞周刊Xīn wén Zhōu kān 新聞週刊Xīn wén Zhōu kān 新闻周刊Xīn wū 新屋Xīn wū xiāng 新屋乡Xīn wū xiāng 新屋鄉Xīn Wǔ dài shǐ 新五代史Xīn xī bó lì yà 新西伯利亚Xīn xī bó lì yà 新西伯利亞Xīn xī bó lì yà shì 新西伯利亚市Xīn xī bó lì yà shì 新西伯利亞市Xīn xī lán 新西兰Xīn xī lán 新西蘭Xīn xì 新潟Xīn xì xiàn 新潟县Xīn xì xiàn 新潟縣Xīn xiàn 新县Xīn xiàn 新縣Xīn xiāng 新乡Xīn xiāng 新鄉Xīn xiāng dì qū 新乡地区Xīn xiāng dì qū 新鄉地區Xīn xiāng shì 新乡市Xīn xiāng shì 新鄉市Xīn xiāng xiàn 新乡县Xīn xiāng xiàn 新鄉縣Xīn xīng 新兴Xīn xīng 新興Xīn xīng qū 新兴区Xīn xīng qū 新興區Xīn xīng xiàn 新兴县Xīn xīng xiàn 新興縣Xīn xíng Nóng cūn Hé zuò Yī liáo 新型农村合作医疗Xīn xíng Nóng cūn Hé zuò Yī liáo 新型農村合作醫療Xīn xiū běn cǎo 新修本草Xīn yě 新野Xīn yě xiàn 新野县Xīn yě xiàn 新野縣Xīn yí 新沂Xīn yí shì 新沂市Xīn yì lā mǎ 新艺拉玛Xīn yì lā mǎ 新藝拉瑪Xīn yì zhōu shì 新义州市Xīn yì zhōu shì 新義州市Xīn yì zōng hé tǐ 新艺综合体Xīn yì zōng hé tǐ 新藝綜合體Xīn Yīng gé lán 新英格兰Xīn Yīng gé lán 新英格蘭Xīn yíng 新營Xīn yíng 新营Xīn yíng shì 新營市Xīn yíng shì 新营市Xīn yú 新余Xīn yú 新餘Xīn yú shì 新余市Xīn yú shì 新餘市Xīn yuán 新园Xīn yuán 新園Xīn yuán 新源Xīn Yuán shǐ 新元史Xīn yuán xiàn 新源县Xīn yuán xiàn 新源縣Xīn yuán xiāng 新园乡Xīn yuán xiāng 新園鄉Xīn yuē 新約Xīn yuē 新约Xīn yuē quán shū 新約全書Xīn yuē quán shū 新约全书Xīn zào 新造Xīn zào zhèn 新造鎮Xīn zào zhèn 新造镇Xīn zé xī 新泽西Xīn zé xī 新澤西Xīn zé xī zhōu 新泽西州Xīn zé xī zhōu 新澤西州Xīn zhēng 新正Xīn zhèng 新郑Xīn zhèng 新鄭Xīn zhèng shì 新郑市Xīn zhèng shì 新鄭市Xīn zhōu 新洲Xīn zhōu qū 新洲区Xīn zhōu qū 新洲區Xīn zhú 新竹Xīn zhú shì 新竹市Xīn zhú Xiàn 新竹县Xīn zhú Xiàn 新竹縣Xīn zhuāng 新庄Xīn zhuāng 新莊Xīn zhuāng shì 新庄市Xīn zhuāng shì 新莊市Yǒu xiàn Xīn wén Wǎng 有線新聞網Yǒu xiàn Xīn wén Wǎng 有线新闻网Zhāo rì Xīn wén 朝日新聞Zhāo rì Xīn wén 朝日新闻Zhōng guó Xīn mín dǎng 中国新民党Zhōng guó Xīn mín dǎng 中國新民黨Zhōng guó Xīn wén shè 中国新闻社Zhōng guó Xīn wén shè 中國新聞社Zhōng guó Xīn wén Wǎng 中国新闻网Zhōng guó Xīn wén Wǎng 中國新聞網Zhōng xīng Xīn cūn 中兴新村Zhōng xīng Xīn cūn 中興新村

xīn ㄒㄧㄣ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

mới mẻ

Từ điển trích dẫn

1. (Tính) Mới (chưa sử dụng). § Đối lại với “cựu” 舊. ◎Như: “tân biện pháp” 新辦法 biện pháp mới, “tân y” 新衣 áo mới, “tân bút” 新筆 bút mới.
2. (Tính) Mới (bắt đầu, vừa xuất hiện). ◎Như: “tân nha” 新芽 mầm non, “tân sanh nhi” 新生兒 trẻ mới sinh, “tân phẩm chủng” 新品種 giống mới, “tân niên” 新年 năm mới.
3. (Danh) Cái mới (người, sự, vật, tri thức). ◎Như: “thải cựu hoán tân” 汰舊換新 bỏ cái cũ thay bằng cái mới, “ôn cố tri tân” 溫故知新 ôn sự cũ biết cái mới.
4. (Danh) Tên triều đại. “Vương Mãng” 王莽 cướp ngôi nhà Hán, đặt quốc hiệu là “Tân” 新.
5. (Danh) Tên gọi tắt của tỉnh “Tân Cương” 新疆.
6. (Danh) Họ “Tân”.
7. (Động) Sửa đổi, cải tiến, làm thay đổi. ◎Như: “cải quá tự tân” 改過自新 sửa lỗi cũ để tự cải tiến.
8. (Phó) Vừa mới. ◎Như: “tân tả đích tự” 新寫的字 chữ vừa mới viết, “tân mãi đích y phục” 新買的衣服 quần áo vừa mới mua. ◇Khuất Nguyên 屈原: “Tân mộc giả tất đàn quan, tân dục giả tất chấn y” 新沐者必彈冠, 新浴者必振衣 (Ngư phủ 漁父) Người vừa gội xong ắt phủi mũ, người vừa tắm xong ắt giũ áo.

Từ điển Thiều Chửu

① Mới, như thôi trần xuất tân 推陳出新 đẩy cũ ra mới (trừ cái cũ đi, đem cái mới ra).
② Trong sạch, như cải quá tự tân 改過自新 đổi lỗi cũ để tự sửa cho mình trong sạch.
③ Mới, như tân niên 新年 năm mới.
④ Tên hiệu năm đầu của Vương Mãng mới cướp ngôi nhà Hán.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Mới, cái mới, tân: 新人新事 Người mới việc mới; 最新消息 Tin tức mới nhất; 推陳出新 Trừ cái cũ ra cái mới;
② Vừa, vừa mới: 我是新來的人 Tôi là người vừa mới đến; 而刀刃若新發于硎 Mà mũi dao như mới mài ra từ cục đá mài (Trang tử: Dưỡng sinh chủ);
③ Người mới kết hôn (và những thứ của họ dùng): 新女婿 Rể mới; 新房 Buồng tân hôn;
④ (văn) Lúa mới lên sân phơi: 迎新在此歲 Đón lúa mới ở năm này (Liễu Tôn Nguyên: Điền gia);
⑤ [Xin] Tên triều đại (năm 8 sau CN, Vương Mãng cướp ngôi nhà Hán lấy quốc hiệu là Tân, đóng đô ở Trường An);
⑥ (văn) Mới đây, gần đây, hiện tại: 即其新不究其舊 Dựa theo cái hiện giờ chứ không xét cái đã qua (Hàn Dũ: Nguyên huỷ);
⑦ (văn) Canh tân, đổi mới: 屢慾新之 Nhiều lần muốn đổi mới nó (Mộng khê bút đàm).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Bắt đầu — Mới ( trái với cũ ). Thành ngữ: » Tống cựu nghênh tân « ( đưa cũ đón mới ).

Từ điển Trung-Anh

(1) new
(2) newly
(3) meso- (chemistry)

Từ ghép 411

Àì xīn Jué luó 愛新覺羅Àì xīn Jué luó 爱新觉罗Ān xīn 安新Ān xīn xiàn 安新县Ān xīn xiàn 安新縣Àò xīn jiè 澳新界Àò xīn jūn tuán rì 澳新军团日Àò xīn jūn tuán rì 澳新軍團日bā bù yà xīn jǐ nèi yà 巴布亚新几內亚bā bù yà xīn jǐ nèi yà 巴布亞新幾內亞Bā xīn 巴新Bǎi rì Wéi xīn 百日維新Bǎi rì Wéi xīn 百日维新bì lěi yī xīn 壁垒一新bì lěi yī xīn 壁壘一新biāo tí xīn wén 标题新闻biāo tí xīn wén 標題新聞biāo xīn jìng yì 标新竞异biāo xīn jìng yì 標新競異biāo xīn lì yì 标新立异biāo xīn lì yì 標新立異biāo xīn lǐng yì 标新领异biāo xīn lǐng yì 標新領異biāo xīn qǔ yì 标新取异biāo xīn qǔ yì 標新取異Bīn hǎi xīn qū 滨海新区Bīn hǎi xīn qū 濱海新區bù xīn xiān 不新鮮bù xīn xiān 不新鲜chāo xīn xīng 超新星chāo xīn xīng shèng yú 超新星剩余chāo xīn xīng shèng yú 超新星剩餘Cháo xiǎn zhōng yāng xīn wén shè 朝鮮中央新聞社Cháo xiǎn zhōng yāng xīn wén shè 朝鲜中央新闻社chóng xīn 重新chóng xīn kāi jī 重新开机chóng xīn kāi jī 重新開機chóng xīn kāi shǐ 重新开始chóng xīn kāi shǐ 重新開始chóng xīn píng jià 重新評價chóng xīn píng jià 重新评价chóng xīn qǐ dòng 重新启动chóng xīn qǐ dòng 重新啟動chóng xīn shěn shì 重新审视chóng xīn shěn shì 重新審視chóng xīn tǒng yī 重新統一chóng xīn tǒng yī 重新统一chóng xīn zào lín 重新造林chóng xīn zhuāng xiū 重新装修chóng xīn zhuāng xiū 重新裝修chóng xīn zuò rén 重新做人chū xīn 出新chú jiù bù xīn 除旧布新chú jiù bù xīn 除舊布新chú jiù gēng xīn 除旧更新chú jiù gēng xīn 除舊更新chuàng xīn 创新chuàng xīn 創新chuàng xīn jīng shén 创新精神chuàng xīn jīng shén 創新精神cù xīn 簇新Dà xīn 大新Dà xīn xiàn 大新县Dà xīn xiàn 大新縣dǐng xīn 鼎新dòng tài gēng xīn 动态更新dòng tài gēng xīn 動態更新ěr mù yī xīn 耳目一新Fǎ xīn shè 法新社fān xīn 翻新fān xīn hòu 翻新后fān xīn hòu 翻新後Fèng xīn 奉新Fèng xīn xiàn 奉新县Fèng xīn xiàn 奉新縣Fù xīn 阜新Fù xīn Měng gǔ zú Zì zhì xiàn 阜新蒙古族自治县Fù xīn Měng gǔ zú Zì zhì xiàn 阜新蒙古族自治縣Fù xīn shì 阜新市gǎi guò zì xīn 改过自新gǎi guò zì xīn 改過自新gé gù dǐng xīn 革故鼎新gé xīn 革新gēng xīn 更新gēng xīn bǎn 更新版gēng xīn huàn dài 更新换代gēng xīn huàn dài 更新換代Gēng xīn shì 更新世gōng hè xīn xǐ 恭賀新禧gōng hè xīn xǐ 恭贺新禧Gǔ xīn shì 古新世gǔ xīn tǒng 古新統gǔ xīn tǒng 古新统Guāng míng xīn qū 光明新区Guāng míng xīn qū 光明新區Hóng xīn yuè 紅新月Hóng xīn yuè 红新月huā biān xīn wén 花边新闻huā biān xīn wén 花邊新聞huàn rán yī xīn 焕然一新huàn rán yī xīn 煥然一新huàn xīn 换新huàn xīn 換新Huáng dì de xīn yī 皇帝的新衣huǐ guò zì xīn 悔过自新huǐ guò zì xīn 悔過自新Jī dū xīn jiào 基督新教jì yì yóu xīn 記憶猶新jì yì yóu xīn 记忆犹新jiān xīn 尖新Jiàn xīn shì 渐新世Jiàn xīn shì 漸新世jiàn xīn tǒng 渐新统jiàn xīn tǒng 漸新統jiù chóu xīn hèn 旧愁新恨jiù chóu xīn hèn 舊愁新恨jiù de bù qù , xīn de bù lái 旧的不去,新的不来jiù de bù qù , xīn de bù lái 舊的不去,新的不來jiù píng zhuāng xīn jiǔ 旧瓶装新酒jiù píng zhuāng xīn jiǔ 舊瓶裝新酒kuǎn xīn 款新Là bǐ Xiǎo xīn 蜡笔小新Là bǐ Xiǎo xīn 蠟筆小新Lán xīn tiě lù 兰新铁路Lán xīn tiě lù 蘭新鐵路Láo dòng xīn wén 劳动新闻Láo dòng xīn wén 勞動新聞lì shǐ xīn gāo 历史新高lì shǐ xīn gāo 歷史新高liǎo wú xīn yì 了无新意liǎo wú xīn yì 了無新意lìng mì xīn huān 另覓新歡lìng mì xīn huān 另觅新欢miàn mù yī xīn 面目一新Míng zhì Wéi xīn 明治維新Míng zhì Wéi xīn 明治维新nà xīn 納新nà xīn 纳新nào xīn fáng 闹新房nào xīn fáng 鬧新房nóng lì xīn nián 农历新年nóng lì xīn nián 農曆新年pò jiù lì xīn 破旧立新pò jiù lì xīn 破舊立新Pǔ dōng xīn qū 浦东新区Pǔ dōng xīn qū 浦東新區qì jiù tú xīn 弃旧图新qì jiù tú xīn 棄舊圖新Qīng xīn 清新Qīng xīn xiàn 清新县Qīng xīn xiàn 清新縣qīng xīn zì rán 清新自然Qìng lì xīn zhèng 庆历新政Qìng lì xīn zhèng 慶曆新政quán xīn 全新quán xīn jì 全新紀quán xīn jì 全新纪Quán xīn shì 全新世quán xīn tǒng 全新統quán xīn tǒng 全新统rì xīn 日新rì xīn yuè yì 日新月异rì xīn yuè yì 日新月異Shàng xīn shì 上新世Shěn běi xīn 沈北新Shěn běi xīn qū 沈北新区Shěn běi xīn qū 沈北新區shǐ xīn jì 始新紀shǐ xīn jì 始新纪Shǐ xīn shì 始新世shǐ xīn tǒng 始新統shǐ xīn tǒng 始新统shuā xīn 刷新sòng jiù yíng xīn 送旧迎新sòng jiù yíng xīn 送舊迎新tài jiù huàn xīn 汰旧换新tài jiù huàn xīn 汰舊換新táo sè xīn wén 桃色新聞táo sè xīn wén 桃色新闻tóu tiáo xīn wén 头条新闻tóu tiáo xīn wén 頭條新聞tǔ gù nà xīn 吐故納新tǔ gù nà xīn 吐故纳新tuī chén bù xīn 推陈布新tuī chén bù xīn 推陳佈新tuī chén chū xīn 推陈出新tuī chén chū xīn 推陳出新tuī chén zhì xīn 推陈致新tuī chén zhì xīn 推陳致新wàn gǔ cháng xīn 万古长新wàn gǔ cháng xīn 萬古長新wàn xiàng gēng xīn 万象更新wàn xiàng gēng xīn 萬象更新wéi xīn 維新wéi xīn 维新Wéi xīn Biàn fǎ 維新變法Wéi xīn Biàn fǎ 维新变法wéi xīn pài 維新派wéi xīn pài 维新派wēn gù ér zhī xīn 温故而知新wēn gù ér zhī xīn 溫故而知新wēn gù zhī xīn 温故知新wēn gù zhī xīn 溫故知新Wú xī xīn qū 无锡新区Wú xī xīn qū 無錫新區Wù xū Wéi xīn 戊戌維新Wù xū Wéi xīn 戊戌维新xǐ xīn yàn jiù 喜新厌旧xǐ xīn yàn jiù 喜新厭舊xián yù wéi xīn 咸与维新xián yù wéi xīn 咸與維新xiǎo dào xīn wén 小道新聞xiǎo dào xīn wén 小道新闻xiǎo qīng xīn 小清新xīn bǎn 新版xīn bīng 新兵xīn Bó lā tú zhǔ yì 新柏拉图主义xīn Bó lā tú zhǔ yì 新柏拉圖主義xīn chǎn pǐn 新产品xīn chǎn pǐn 新產品xīn chǎn pǐn tuī jiè huì 新产品推介会xīn chǎn pǐn tuī jiè huì 新產品推介會xīn cháo 新潮xīn chén dài xiè 新陈代谢xīn chén dài xiè 新陳代謝xīn chéng bìng 新城病xīn chǒng 新宠xīn chǒng 新寵xīn chóu jiù hèn 新愁旧恨xīn chóu jiù hèn 新愁舊恨xīn chū lú 新出炉xīn chū lú 新出爐xīn chū shēng 新出生xīn chūn 新春xīn chūn jiā jié 新春佳節xīn chūn jiā jié 新春佳节xīn cí 新詞xīn cí 新词xīn cūn 新村xīn dà lù 新大陆xīn dà lù 新大陸xīn dīng 新丁xīn fáng 新房xīn fēng 新風xīn fēng 新风xīn fù 新妇xīn fù 新婦xīn gǔ diǎn 新古典xīn gǔ diǎn zhǔ yì 新古典主义xīn gǔ diǎn zhǔ yì 新古典主義xīn guān shàng rèn sān bǎ huǒ 新官上任三把火xīn guì 新貴xīn guì 新贵xīn huān 新欢xīn huān 新歡xīn hūn 新婚xīn hūn fū fù 新婚夫妇xīn hūn fū fù 新婚夫婦xīn hūn yàn ěr 新婚宴尔xīn hūn yàn ěr 新婚宴爾xīn hūn yàn ěr 新婚燕尔xīn hūn yàn ěr 新婚燕爾xīn jì shù 新技术xīn jì shù 新技術xīn jì yuán 新紀元xīn jì yuán 新纪元xīn jià niáng 新嫁娘xīn jiàn 新建xīn jiāng 新疆xīn jiào 新教xīn jiào tú 新教徒xīn jiē duàn 新阶段xīn jiē duàn 新階段xīn jìn 新近xīn Jīng bào 新京報xīn Jīng bào 新京报xīn jū 新居xīn kuǎn 新款xīn lái zhà dào 新來乍到xīn lái zhà dào 新来乍到xīn láng 新郎xīn lì 新历xīn lì 新曆xīn méi sù 新霉素xīn mù dào tuán 新慕道团xīn mù dào tuán 新慕道團xīn nián 新年xīn nián jìn bù 新年进步xīn nián jìn bù 新年進步xīn nián kuài lè 新年快乐xīn nián kuài lè 新年快樂xīn nián qián xī 新年前夕xīn niáng 新娘xīn niáng zi 新娘子xīn pài 新派xīn píng jiù jiǔ 新瓶旧酒xīn píng jiù jiǔ 新瓶舊酒xīn píng zhuāng jiù jiǔ 新瓶装旧酒xīn píng zhuāng jiù jiǔ 新瓶裝舊酒xīn qí 新奇xīn qiān 新阡xīn rén 新人xīn rèn 新任xīn ruì 新銳xīn ruì 新锐xīn shēng 新生xīn shēng ér 新生儿xīn shēng ér 新生兒xīn shí dài 新时代xīn shí dài 新時代xīn shì 新式xīn shì jì 新世紀xīn shì jì 新世纪xīn shì pīn fǎ 新式拚法xīn shì zhèn 新市鎮xīn shì zhèn 新市镇xīn shǒu 新手xīn sī xiǎng 新思想xīn tǔ 新土xīn wēi xié 新威胁xīn wēi xié 新威脅xīn wén 新聞xīn wén 新闻xīn wén chù 新聞處xīn wén chù 新闻处xīn wén fā bù huì 新聞發布會xīn wén fā bù huì 新闻发布会xīn wén fā yán rén 新聞發言人xīn wén fā yán rén 新闻发言人xīn wén gǎo 新聞稿xīn wén gǎo 新闻稿xīn wén gōng zuò zhě 新聞工作者xīn wén gōng zuò zhě 新闻工作者xīn wén jì zhě 新聞記者xīn wén jì zhě 新闻记者xīn wén jiè 新聞界xīn wén jiè 新闻界xīn wén méi tǐ 新聞媒體xīn wén méi tǐ 新闻媒体xīn wén wǎng 新聞網xīn wén wǎng 新闻网xīn wén xué 新聞學xīn wén xué 新闻学xīn wén zhǔ bō 新聞主播xīn wén zhǔ bō 新闻主播xīn wén zì yóu 新聞自由xīn wén zì yóu 新闻自由xīn wén zǔ 新聞組xīn wén zǔ 新闻组xīn xǐ 新禧xīn xiān 新鮮xīn xiān 新鲜xīn xīn rén lèi 新新人类xīn xīn rén lèi 新新人類xīn xīng 新兴xīn xīng 新星xīn xīng 新興xīn xīng chǎn yè 新兴产业xīn xīng chǎn yè 新興產業xīn xīng jīng jì guó jiā 新兴经济国家xīn xīng jīng jì guó jiā 新興經濟國家xīn xíng 新型xīn xiū 新修xīn xuǎn 新选xīn xuǎn 新選xīn yá 新芽xīn yǎ 新雅xīn yī dài 新一代xīn yì 新异xīn yì 新意xīn yì 新異xīn yǐng 新穎xīn yǐng 新颖xīn yuè 新月xīn zào 新造xīn zēng 新增xīn zhèng 新政xīn zhī 新知xīn zhí mín huà 新殖民化xīn zhí mín zhǔ yì 新殖民主义xīn zhí mín zhǔ yì 新殖民主義xīn zì tǐ 新字体xīn zì tǐ 新字體xìn bào cái jīng xīn wén 信報財經新聞xìn bào cái jīng xīn wén 信报财经新闻Yáng xīn 阳新Yáng xīn 陽新Yáng xīn xiàn 阳新县Yáng xīn xiàn 陽新縣yíng xīn 迎新Yǒng xīn 永新Yǒng xīn xiàn 永新县Yǒng xīn xiàn 永新縣Yǒng zhēn Gé xīn 永貞革新Yǒng zhēn Gé xīn 永贞革新yǒu xīn yì 有新意zhǎn xīn 崭新zhǎn xīn 嶄新zhǎn xīn 斩新zhǎn xīn 斬新Zhāng Zhì xīn 张志新Zhāng Zhì xīn 張志新zhèng fǔ xīn wén chù 政府新聞處zhèng fǔ xīn wén chù 政府新闻处Zhōng Fǎ xīn yuē 中法新約Zhōng Fǎ xīn yuē 中法新约Zhōng xīn shè 中新社Zhōng xīn shì 中新世Zhōng xīn wǎng 中新網Zhōng xīn wǎng 中新网zuì xīn 最新