Có 1 kết quả:
xīn dīng ㄒㄧㄣ ㄉㄧㄥ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) new addition to a family (i.e. a birth)
(2) a boy who has just come of age
(3) (in a job etc) newcomer
(4) novice
(2) a boy who has just come of age
(3) (in a job etc) newcomer
(4) novice
Bình luận 0