Có 1 kết quả:

xīn dīng ㄒㄧㄣ ㄉㄧㄥ

1/1

xīn dīng ㄒㄧㄣ ㄉㄧㄥ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) new addition to a family (i.e. a birth)
(2) a boy who has just come of age
(3) (in a job etc) newcomer
(4) novice