Có 1 kết quả:
xīn rèn ㄒㄧㄣ ㄖㄣˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
người mới nhậm chức, người mới giữ chức
Từ điển Trung-Anh
(1) newly-appointed
(2) newly elected
(3) new (in a political office)
(2) newly elected
(3) new (in a political office)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0