Có 1 kết quả:
Xīn Rú jiā ㄒㄧㄣ ㄖㄨˊ ㄐㄧㄚ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) New Confucianism, a social and political movement founded in 1920s China that combines aspects of Western and Eastern philosophy
(2) see also 當代新儒家|当代新儒家[Dang1 dai4 Xin1 Ru2 jia1]
(2) see also 當代新儒家|当代新儒家[Dang1 dai4 Xin1 Ru2 jia1]
Bình luận 0