Có 2 kết quả:
Xīn xīng ㄒㄧㄣ ㄒㄧㄥ • xīn xīng ㄒㄧㄣ ㄒㄧㄥ
giản thể
giản thể
Từ điển phổ thông
đầy hứa hẹn, đầy triển vọng, đang trên đà đi lên
Từ điển Trung-Anh
(1) new
(2) up-and-coming
(3) newly developing
(4) rising
(2) up-and-coming
(3) newly developing
(4) rising
Bình luận 0