Có 2 kết quả:

Xīn xīng ㄒㄧㄣ ㄒㄧㄥxīn xīng ㄒㄧㄣ ㄒㄧㄥ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) Xinxing county in Yunfu 雲浮|云浮[Yun2 fu2], Guangdong
(2) Xinxing or Hsinhsing district of Kaohsiung city 高雄市[Gao1 xiong2 shi4], south Taiwan

Từ điển phổ thông

đầy hứa hẹn, đầy triển vọng, đang trên đà đi lên

Từ điển Trung-Anh

(1) new
(2) up-and-coming
(3) newly developing
(4) rising