Có 2 kết quả:
Xīn xīng ㄒㄧㄣ ㄒㄧㄥ • xīn xīng ㄒㄧㄣ ㄒㄧㄥ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Xinxing county in Yunfu 雲浮|云浮[Yun2 fu2], Guangdong
(2) Xinxing or Hsinhsing district of Kaohsiung city 高雄市[Gao1 xiong2 shi4], south Taiwan
(2) Xinxing or Hsinhsing district of Kaohsiung city 高雄市[Gao1 xiong2 shi4], south Taiwan
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
đầy hứa hẹn, đầy triển vọng, đang trên đà đi lên
Từ điển Trung-Anh
(1) new
(2) up-and-coming
(3) newly developing
(4) rising
(2) up-and-coming
(3) newly developing
(4) rising
Bình luận 0