Có 1 kết quả:

xīn bīng ㄒㄧㄣ ㄅㄧㄥ

1/1

xīn bīng ㄒㄧㄣ ㄅㄧㄥ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

tân binh, lính mới

Từ điển Trung-Anh

new (army) recruit