Có 1 kết quả:

Xīn Nóng Hé ㄒㄧㄣ ㄋㄨㄥˊ ㄏㄜˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) New Rural Cooperative Medical Scheme
(2) abbr. for 新型農村合作醫療|新型农村合作医疗

Bình luận 0