Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
Xīn Nóng Hé
ㄒㄧㄣ ㄋㄨㄥˊ ㄏㄜˊ
1
/1
新农合
Xīn Nóng Hé
ㄒㄧㄣ ㄋㄨㄥˊ ㄏㄜˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) New Rural Cooperative Medical Scheme
(2) abbr. for 新型農村合作醫療|新型农村合作医疗
Bình luận
0