Có 1 kết quả:
xīn chū lú ㄒㄧㄣ ㄔㄨ ㄌㄨˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) fresh out of the oven
(2) fig. novelty just announced
(3) recently made available
(2) fig. novelty just announced
(3) recently made available
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0