Có 1 kết quả:

xīn chū lú ㄒㄧㄣ ㄔㄨ ㄌㄨˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) fresh out of the oven
(2) fig. novelty just announced
(3) recently made available

Bình luận 0