Có 1 kết quả:

Xīn jiā pō rén ㄒㄧㄣ ㄐㄧㄚ ㄆㄛ ㄖㄣˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) Singaporean person
(2) Singaporean

Bình luận 0