Có 1 kết quả:
xīn zēng ㄒㄧㄣ ㄗㄥ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) newly added
(2) additional
(3) to add (to what already exists)
(2) additional
(3) to add (to what already exists)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0