Có 1 kết quả:

xīn zēng ㄒㄧㄣ ㄗㄥ

1/1

xīn zēng ㄒㄧㄣ ㄗㄥ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) newly added
(2) additional
(3) to add (to what already exists)