Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
xīn fù
ㄒㄧㄣ ㄈㄨˋ
1
/1
新婦
xīn fù
ㄒㄧㄣ ㄈㄨˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) bride
(2) (dialect) daughter-in-law
Một số bài thơ có sử dụng
•
Dưỡng tàm từ - 養蠶詞
(
Viên Khải
)
•
Khứ phụ từ - 去婦詞
(
Vương Cung
)
•
Tái thần khúc - 賽神曲
(
Vương Kiến
)
•
Tây Hồ Trúc chi ca kỳ 3 - 西湖竹枝歌其三
(
Dương Duy Trinh
)
•
Thái mạch từ - 採麥詞
(
Thi Nhuận Chương
)
•
Tiêu Trọng Khanh thê - Đệ nhị đoạn - 焦仲卿妻-第二段
(
Khuyết danh Trung Quốc
)
•
Tiêu Trọng Khanh thê - Đệ tứ đoạn - 焦仲卿妻-第四段
(
Khuyết danh Trung Quốc
)
•
Tòng tái thượng giai nội tử nam hoàn phú tặng kỳ 36 - 從塞上偕內子南還賦贈其三十六
(
Khuất Đại Quân
)
•
Trà Lăng trúc chi ca kỳ 03 - 茶陵竹枝歌其三
(
Lý Đông Dương
)
•
Trúc chi từ kỳ 05 - 竹枝詞其五
(
Vương Quang Duẫn
)
Bình luận
0