Có 1 kết quả:
xīn chǒng ㄒㄧㄣ ㄔㄨㄥˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) current favorite
(2) the latest thing
(3) darling (of the market or the media etc)
(2) the latest thing
(3) darling (of the market or the media etc)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0