Có 2 kết quả:
Xīn jiàn ㄒㄧㄣ ㄐㄧㄢˋ • xīn jiàn ㄒㄧㄣ ㄐㄧㄢˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Xinjian county in Nanchang 南昌, Jiangxi
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) new construction
(2) newly built
(2) newly built
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh