Có 1 kết quả:

xīn shì ㄒㄧㄣ ㄕˋ

1/1

xīn shì ㄒㄧㄣ ㄕˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) new style
(2) latest type

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0