Có 1 kết quả:

xīn chóu jiù hèn ㄒㄧㄣ ㄔㄡˊ ㄐㄧㄡˋ ㄏㄣˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

new worries added to old hatred (idiom); afflicted by problems old and new

Bình luận 0