Có 1 kết quả:

xīn zhèng ㄒㄧㄣ ㄓㄥˋ

1/1

xīn zhèng ㄒㄧㄣ ㄓㄥˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) new policy
(2) New Deal (Roosevelt's 1933 policy to deal with the Great Depression)

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0