Có 2 kết quả:

Xīn jiào ㄒㄧㄣ ㄐㄧㄠˋxīn jiào ㄒㄧㄣ ㄐㄧㄠˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) Protestant church
(2) Protestantism

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

Từ điển phổ thông

đạo Tin Lành

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0