Có 1 kết quả:

xīn xīn rén lèi ㄒㄧㄣ ㄒㄧㄣ ㄖㄣˊ ㄌㄟˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

new generation of youths (generation X, Y etc)

Bình luận 0