Có 1 kết quả:

xīn chūn ㄒㄧㄣ ㄔㄨㄣ

1/1

xīn chūn ㄒㄧㄣ ㄔㄨㄣ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) the beginning of Spring
(2) the 10 or 20 days following the lunar New Year's Day