Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
Xīn zhēng
ㄒㄧㄣ ㄓㄥ
1
/1
新正
Xīn zhēng
ㄒㄧㄣ ㄓㄥ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
see 正月[Zheng1 yue4]
Một số bài thơ có sử dụng
•
Tống nam cung xá nhân Triệu Tử Kỳ xuất sứ An Nam - 送南宮舍人趙子期出使安南
(
Tô Thiên Tước
)
•
Tống Nam Đài tòng sự Lưu Tử Khiêm chi Liêu Đông - 送南臺從事劉子謙之遼東
(
Tát Đô Lạt
)
•
Tuế sơ hỉ Hoàng Phủ thị ngự chí - 歲初喜皇甫侍御至
(
Nghiêm Duy
)
•
Tỵ tặc sơn trung trừ dạ - 避賊山中除夜
(
Phạm Nhữ Dực
)
Bình luận
0