Có 1 kết quả:

Xīn zhēng ㄒㄧㄣ ㄓㄥ

1/1

Xīn zhēng ㄒㄧㄣ ㄓㄥ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

see 正月[Zheng1 yue4]