Có 1 kết quả:

xīn shēng ㄒㄧㄣ ㄕㄥ

1/1

xīn shēng ㄒㄧㄣ ㄕㄥ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

mới sinh, mới đẻ, sơ sinh

Từ điển Trung-Anh

(1) new
(2) newborn
(3) emerging
(4) nascent
(5) rebirth
(6) regeneration
(7) new life
(8) new student