Có 1 kết quả:
xīn shēng ㄒㄧㄣ ㄕㄥ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
mới sinh, mới đẻ, sơ sinh
Từ điển Trung-Anh
(1) new
(2) newborn
(3) emerging
(4) nascent
(5) rebirth
(6) regeneration
(7) new life
(8) new student
(2) newborn
(3) emerging
(4) nascent
(5) rebirth
(6) regeneration
(7) new life
(8) new student
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0