Có 1 kết quả:

Xīn jiè ㄒㄧㄣ ㄐㄧㄝˋ

1/1

Xīn jiè ㄒㄧㄣ ㄐㄧㄝˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

New Territories (in Hong Kong)