Có 2 kết quả:
Xīn jiāng ㄒㄧㄣ ㄐㄧㄤ • xīn jiāng ㄒㄧㄣ ㄐㄧㄤ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Xinjiang
(2) Uighur autonomous region 新疆維吾爾自治區|新疆维吾尔自治区
(2) Uighur autonomous region 新疆維吾爾自治區|新疆维吾尔自治区
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
vùng Tân Cương (một khu tự trị của Trung Quốc)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0