Có 2 kết quả:

Xīn jiāng ㄒㄧㄣ ㄐㄧㄤxīn jiāng ㄒㄧㄣ ㄐㄧㄤ

1/2

Xīn jiāng ㄒㄧㄣ ㄐㄧㄤ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) Xinjiang
(2) Uighur autonomous region 新疆維吾爾自治區|新疆维吾尔自治区

xīn jiāng ㄒㄧㄣ ㄐㄧㄤ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

vùng Tân Cương (một khu tự trị của Trung Quốc)