Có 2 kết quả:
Xīn jì yuán ㄒㄧㄣ ㄐㄧˋ ㄩㄢˊ • xīn jì yuán ㄒㄧㄣ ㄐㄧˋ ㄩㄢˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
New Age (movement)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) new era
(2) new epoch
(2) new epoch
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0