Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
字
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
Xīn luó Wáng cháo
ㄒㄧㄣ ㄌㄨㄛˊ ㄨㄤˊ ㄔㄠˊ
1
/1
新罗王朝
Xīn luó Wáng cháo
ㄒㄧㄣ ㄌㄨㄛˊ ㄨㄤˊ ㄔㄠˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Silla, Korean kingdom 57 BC-935 AD
(2) one of the Korean Three Kingdoms from 1st century AD, defeating its rivals Paikche
百
濟
|
百
济
[Bai3 ji4] and Koguryo
高
句
麗
|
高
句
丽
[Gao1 gou1 li2] around 660 in alliance with Tang China
(3) unified Silla 658-935
Bình luận
0