Có 1 kết quả:

Xīn xī bó lì yà ㄒㄧㄣ ㄒㄧ ㄅㄛˊ ㄌㄧˋ ㄧㄚˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

Novosibirsk (city in Russia)