Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
字
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
Xīn fēng
ㄒㄧㄣ ㄈㄥ
1
/1
新豐
Xīn fēng
ㄒㄧㄣ ㄈㄥ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Xinfeng County in Shaoguan
韶
關
|
韶
关
[Shao2 guan1], Guangdong
(2) Xinfeng or Hsinfeng township in Hsinchu County
新
竹
縣
|
新
竹
县
[Xin1 zhu2 Xian4], northwest Taiwan
Một số bài thơ có sử dụng
•
Dương bạn nhi - 楊叛兒
(
Lý Bạch
)
•
Đào Nguyên ức cố nhân - Đề Hoa Sơn đồ - 桃源憶故人-題華山圖
(
Lục Du
)
•
Phong vũ - 風雨
(
Lý Thương Ẩn
)
•
Quá Hoa Thanh cung kỳ 2 - 過華清宮其二
(
Đỗ Mục
)
•
Quan lạp - 觀獵
(
Vương Duy
)
•
Quảng Bình quan vũ trung lữ hoài - 廣平關雨中旅懷
(
Phan Thúc Trực
)
•
Thiếu niên hành kỳ 1 - 少年行其一
(
Vương Duy
)
•
Thuỷ tiên tử - Dạ vũ - 水仙子-夜雨
(
Trừ Tái Tư
)
•
Tửu điếm phùng Lý Đại - 酒店逢李大
(
Từ Thông
)
•
Xuất kỹ Kim Lăng tử trình Lư lục kỳ 2 - 出妓金陵子呈盧六其二
(
Lý Bạch
)
Bình luận
0