Có 1 kết quả:
xīn ruì ㄒㄧㄣ ㄖㄨㄟˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) cutting-edge (in technology, science, fashion, the arts etc)
(2) novel and competitive
(3) new and dashing
(2) novel and competitive
(3) new and dashing
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0