Có 1 kết quả:

xīn ruì ㄒㄧㄣ ㄖㄨㄟˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) cutting-edge (in technology, science, fashion, the arts etc)
(2) novel and competitive
(3) new and dashing

Bình luận 0