Có 1 kết quả:

xīn chén dài xiè ㄒㄧㄣ ㄔㄣˊ ㄉㄞˋ ㄒㄧㄝˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) metabolism (biology)
(2) the new replaces the old (idiom)

Bình luận 0