Có 1 kết quả:
xīn chén dài xiè ㄒㄧㄣ ㄔㄣˊ ㄉㄞˋ ㄒㄧㄝˋ
xīn chén dài xiè ㄒㄧㄣ ㄔㄣˊ ㄉㄞˋ ㄒㄧㄝˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) metabolism (biology)
(2) the new replaces the old (idiom)
(2) the new replaces the old (idiom)
Bình luận 0
xīn chén dài xiè ㄒㄧㄣ ㄔㄣˊ ㄉㄞˋ ㄒㄧㄝˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0