Có 1 kết quả:
xīn xiān ㄒㄧㄣ ㄒㄧㄢ
phồn thể
Từ điển phổ thông
còn tươi (thực phẩm)
Từ điển Trung-Anh
(1) fresh (experience, food etc)
(2) freshness
(3) novel
(4) uncommon
(2) freshness
(3) novel
(4) uncommon
Một số bài thơ có sử dụng
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng