Có 1 kết quả:

xīn xiān ㄒㄧㄣ ㄒㄧㄢ

1/1

Từ điển phổ thông

còn tươi (thực phẩm)

Từ điển Trung-Anh

(1) fresh (experience, food etc)
(2) freshness
(3) novel
(4) uncommon

Bình luận 0