Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 16
Bộ: jīn 斤 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶ノ一丨ノ丶ノフ丶一フ丨ノノ一丨
Thương Hiệt: FQHML (火手竹一中)
Unicode: U+65B4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): リン (rin)

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 1