Có 1 kết quả:
zhuó ㄓㄨㄛˊ
phồn thể
Từ điển phổ thông
đẽo (gỗ)
Từ điển trích dẫn
1. Cũng dùng như chữ “trác” 斲.
Từ điển Thiều Chửu
① Cũng dùng như chữ trác 斲.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 斲.
Từ điển Trung-Anh
variant of 斲|斫[zhuo2]
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
Từ điển Thiều Chửu
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trung-Anh