Có 1 kết quả:

chù ㄔㄨˋ
Âm Pinyin: chù ㄔㄨˋ
Tổng nét: 17
Bộ: jīn 斤 (+13 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノノ一丨丨フ丨丨一ノフ丨フ一丨一丶
Thương Hiệt: HLWLI (竹中田中戈)
Unicode: U+65B6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: xúc
Âm Quảng Đông: cuk1

Tự hình 1

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

1/1

chù ㄔㄨˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

(tên người)

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Tên người.

Từ điển Trần Văn Chánh

Tên người (như Nhan Xúc, một xử sĩ nước Tề thời Chiến quốc).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tên người, tức Nhan Xúc, sống vào đời Tuyên Vương nước Tề.