Có 1 kết quả:

duàn ㄉㄨㄢˋ

1/1

duàn ㄉㄨㄢˋ

phồn thể

Từ điển phổ thông

1. đứt
2. cắt đứt

Từ điển phổ thông

1. phán đoán
2. quyết đoán

Từ điển trích dẫn

1. (Động) Đứt, gãy, làm cho đứt. ◎Như: “khảm đoạn” 砍斷 chặt đứt, “cát đoạn” 割斷 cắt đứt. ◇Dịch Kinh 易經: “Đoạn mộc vi xử, quật địa vi cữu” 斷木為杵, 掘地為臼 (Hệ từ hạ 繫辭下) Bửa gỗ làm chày, đào đất làm cối. ◇Pháp Hoa Kinh 法華經: “Tương tục khổ bất đoạn” 相續苦不斷 (Phương tiện phẩm đệ nhị 方便品第二) Khổ đau nối tiếp nhau không đứt.
2. (Động) Dứt, cách hẳn. ◎Như: “ân đoạn nghĩa tuyệt” 恩斷義絕 hết ơn dứt nghĩa, “đoạn liễu âm tấn” 斷了音訊 bặt hết tin tức.
3. (Động) Kiêng bỏ, cai. ◎Như: “đoạn yên” 斷菸 bỏ hút thuốc, “đoạn nãi” 斷奶 cai sữa, “đoạn tửu” 斷酒 kiêng rượu.
4. Một âm là “đoán”. (Động) Xét, quyết định. ◎Như: “đoán ngục” 斷獄 xét xử, “chẩn đoán” 診斷 xem mạch đoán căn bệnh.
5. (Phó) Quyết, tuyệt đối. ◎Như: “đoán vô thử lí” 斷無此理 quyết không có cái lẽ ấy, “thử sự đoán nhiên tố bất đắc” 此事斷然做不得 việc này tuyệt đối không thể làm được. ◇Hồng Lâu Mộng 紅樓夢: “Ngã cật giá cá phương ái cật tửu, cật liễu tửu tài hữu thi. Nhược bất thị giá lộc nhục, kim nhi đoán bất năng tác thi” 我吃這個方愛吃酒, 吃了酒才有詩. 若不是這鹿肉, 今兒斷不能作詩 (Đệ tứ thập cửu hồi) Tôi ăn món này muốn uống rượu, có uống rượu mới ra thơ chứ. Nếu không cò món thịt hươu này, hôm nay chắc chắn không làm được thơ.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Đứt: 砍斷 Chặt đứt; 繩子斷了 Sợi dây đứt rồi;
② Cắt, cắt đứt, bỏ, không có: 斷電 Cắt điện; 斷奶 Bỏ bú, cai sữa; 斷了關系 Cắt đứt quan hệ; 音訊斷了 Không có tin tức gì nữa, bặt tin;
③ Cai, bỏ: 斷煙 Cai thuốc;
④ Phán đoán, xử đoán, nhận định: 斷語 Lời phán đoán, lời nhận định, lời quyết đoán; 診斷 Chẩn đoán;
⑤ (văn) Tuyệt đối, hoàn toàn: 斷無此理 Không thể như thế được. 【斷斷】đoán đoán [duànduàn] Tuyệt đối, bất luận thế nào: 變了質的食物斷斷吃不得 Thức ăn bị ôi thiu thì tuyệt đối không được ăn; 倉庫裡都是易燃物品,斷斷不能抽煙 Trong kho toàn là hàng dễ cháy, tuyệt đối không được hút thuốc; 【斷然】 đoán nhiên [duànrán] Tuyệt nhiên: 我們斷然不能承認 Chúng tôi tuyệt nhiên không thể thừa nhận.

Từ điển Trung-Anh

(1) to break
(2) to snap
(3) to cut off
(4) to give up or abstain from sth
(5) to judge
(6) (usu. used in the negative) absolutely
(7) definitely
(8) decidedly

Từ ghép 157

ào duàn 拗斷bù duàn 不斷cái duàn 裁斷cán yuán duàn bì 殘垣斷壁cháng liú shuǐ , bù duàn xiàn 長流水,不斷線chōng duàn céng 衝斷層cí huì pàn duàn 詞彙判斷cí huì pàn duàn fǎ 詞彙判斷法cí huì pàn duàn rèn wù 詞彙判斷任務cí huì pàn duàn zuò yè 詞彙判斷作業dǎ duàn 打斷dāng duàn jí duàn 當斷即斷dāng duàn zé duàn 當斷則斷dāng jī lì duàn 當機立斷diàn nǎo duàn céng sǎo miáo 電腦斷層掃描diē duàn 跌斷dú duàn 獨斷dú duàn dú xíng 獨斷獨行dú duàn zhuān xíng 獨斷專行duàn àn 斷案duàn bèi 斷背duàn céng 斷層duàn céng xiàn 斷層線duàn cháng 斷腸duàn dài 斷代duàn dàng 斷檔duàn diàn 斷電duàn dìng 斷定duàn duàn xù xù 斷斷續續duàn gǎng jué huáng 斷港絕潢duàn háng 斷行duàn hū 斷乎duàn hún jiāo 斷魂椒duàn huò 斷貨duàn jiāo 斷交duàn jù 斷句duàn jué 斷絕duàn kāi 斷開duàn liáng 斷糧duàn liè 斷裂duàn liè dài 斷裂帶duàn liè mó shù 斷裂模數duàn liè qiáng dù 斷裂強度duàn liú 斷流duàn lù qì 斷路器duàn miè 斷滅duàn miè lùn 斷滅論duàn nǎi 斷奶duàn piàn 斷片duàn qì 斷氣duàn qiáo 斷橋duàn rán 斷然duàn shí 斷食duàn sòng 斷送duàn tóu tái 斷頭台duàn tuǐ 斷腿duàn wǎ cán yuán 斷瓦殘垣duàn xián 斷弦duàn xiàn 斷線duàn xiàn fēng zhēng 斷線風箏duàn xiàn qián 斷線鉗duàn xiǎng 斷想duàn xíng 斷行duàn xiù 斷袖duàn xiù zhī pǐ 斷袖之癖duàn xù 斷續duàn yá 斷崖duàn yán 斷言duàn yǔ 斷語duàn yù 斷獄duàn zhāng qǔ yì 斷章取義duō móu shàn duàn 多謀善斷ēn duàn yì jué 恩斷義絕fǎn lǒng duàn 反壟斷fǎn lǒng duàn fǎ 反壟斷法fēng bō bù duàn 風波不斷gān cháng cùn duàn 肝腸寸斷gē duàn 割斷gē páo duàn yì 割袍斷義gé duàn 隔斷gé duàn bǎn 隔斷板gōng duàn 公斷guǎ tóu lǒng duàn 寡頭壟斷guà duàn 掛斷guǒ duàn 果斷hē duàn piàn 喝斷片héng duàn 橫斷héng duàn bù dào 橫斷步道héng duàn miàn 橫斷面Héng duàn shān mài 橫斷山脈héng duàn wù 橫斷物jì suàn jī duàn céng 計算機斷層jiā duàn 夾斷jiǎn duàn 剪斷jiàn duàn 間斷jiē lián bù duàn 接連不斷jié duàn 截斷jiè duàn 戒斷jué duàn 決斷kǎn duàn 砍斷kuài dāo duàn luàn má 快刀斷亂麻lián xù bù duàn 連續不斷liǎo duàn 了斷Lóng mén duàn céng 龍門斷層Lóng mén shān duàn céng 龍門山斷層lǒng duàn 壟斷lǒng duàn fàn mài 壟斷販賣lùn duàn 論斷mǎi duàn 買斷nì duàn céng 逆斷層ǒu duàn sī lián 藕斷絲連pàn duàn 判斷pàn duàn lì 判斷力pàn duàn yǔ 判斷語piàn duàn 片斷píng duàn 評斷qiā duàn 掐斷qiē duàn 切斷qīng guān nán duàn jiā wù shì 清官難斷家務事róu cháng cùn duàn 柔腸寸斷shàn duàn 擅斷shāng jīn duàn gǔ 傷筋斷骨shěn duàn 審斷shí duàn shí xù 時斷時續shí wén duàn zì 識文斷字shuāi duàn 摔斷tīng duàn 聽斷tóu biān duàn liú 投鞭斷流tuī duàn 推斷tuí yuán duàn bì 頹垣斷壁wàng duàn 妄斷wǔ duàn 武斷yǎn chuān cháng duàn 眼穿腸斷yī dāo liǎng duàn 一刀兩斷yì chén duàn yāng 逸塵斷鞅yì duàn 臆斷yīng míng guǒ duàn 英明果斷yìng jī lì duàn 應機立斷yōu róu guǎ duàn 優柔寡斷yuán yuán bù duàn 源源不斷zhǎn duàn 斬斷zhē duàn 遮斷zhé duàn 折斷zhěn duàn 診斷zhèng diàn zǐ duàn céng 正電子斷層zhèng diàn zǐ fā shè duàn céng zhào xiāng shù 正電子發射斷層照相術zhèng diàn zǐ fā shè jì suàn jī duàn céng 正電子發射計算機斷層zhèng diàn zǐ zhào shè duàn céng shè yǐng 正電子照射斷層攝影zhèng duàn céng 正斷層zhōng duàn 中斷zhuān duàn 專斷zhuǎn huàn duàn céng 轉換斷層zì xíng liǎo duàn 自行了斷zòng duàn miàn 縱斷面zǒu xiàng duàn céng 走向斷層zǒu xiàng huá dòng duàn céng 走向滑動斷層zǔ duàn 阻斷