Có 1 kết quả:
duàn ㄉㄨㄢˋ
Tổng nét: 18
Bộ: jīn 斤 (+14 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿰㡭斤
Nét bút: フフ丶フフ丶一フフ丶フフ丶フノノ一丨
Thương Hiệt: VIHML (女戈竹一中)
Unicode: U+65B7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: đoạn
Âm Nôm: đoán
Âm Nhật (onyomi): ダン (dan)
Âm Nhật (kunyomi): た.つ (ta.tsu), ことわ.る (kotowa.ru), さだ.める (sada.meru)
Âm Hàn: 단
Âm Quảng Đông: dyun3, dyun6, tyun5
Âm Nôm: đoán
Âm Nhật (onyomi): ダン (dan)
Âm Nhật (kunyomi): た.つ (ta.tsu), ことわ.る (kotowa.ru), さだ.める (sada.meru)
Âm Hàn: 단
Âm Quảng Đông: dyun3, dyun6, tyun5
Tự hình 7
Dị thể 15
Một số bài thơ có sử dụng
• Canh Tý nhị nguyệt biệt chư đệ kỳ 2 - 庚子二月別諸弟其二 (Lỗ Tấn)
• Cổ ý trình bổ khuyết Kiều Tri Chi - 古意呈補闕喬知之 (Thẩm Thuyên Kỳ)
• Cửu nhật tống biệt - 九日送別 (Vương Chi Hoán)
• Đoạt cẩm phiêu - Tống Lý Cảnh Sơn từ - 奪錦標-送李景山詞 (Đằng Tân)
• Lộ hồi Nghệ An - 路回乂安 (Bùi Dương Lịch)
• Oán lang thi - 怨郎詩 (Trác Văn Quân)
• Phong vũ - 風雨 (Lý Thương Ẩn)
• Tặng Thiên Mụ tự hoà thượng - 贈天姥寺和尚 (Phan Quế (I))
• Thích muộn - 釋悶 (Đỗ Phủ)
• Trùng ngọ nhật phần hoá vong thê cân lạp y phục tại mộ cảm tác - 重午日棼化亡妻巾笠衣服在墓感作 (Phan Thúc Trực)
• Cổ ý trình bổ khuyết Kiều Tri Chi - 古意呈補闕喬知之 (Thẩm Thuyên Kỳ)
• Cửu nhật tống biệt - 九日送別 (Vương Chi Hoán)
• Đoạt cẩm phiêu - Tống Lý Cảnh Sơn từ - 奪錦標-送李景山詞 (Đằng Tân)
• Lộ hồi Nghệ An - 路回乂安 (Bùi Dương Lịch)
• Oán lang thi - 怨郎詩 (Trác Văn Quân)
• Phong vũ - 風雨 (Lý Thương Ẩn)
• Tặng Thiên Mụ tự hoà thượng - 贈天姥寺和尚 (Phan Quế (I))
• Thích muộn - 釋悶 (Đỗ Phủ)
• Trùng ngọ nhật phần hoá vong thê cân lạp y phục tại mộ cảm tác - 重午日棼化亡妻巾笠衣服在墓感作 (Phan Thúc Trực)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. đứt
2. cắt đứt
2. cắt đứt
Từ điển phổ thông
1. phán đoán
2. quyết đoán
2. quyết đoán
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Đứt, gãy, làm cho đứt. ◎Như: “khảm đoạn” 砍斷 chặt đứt, “cát đoạn” 割斷 cắt đứt. ◇Dịch Kinh 易經: “Đoạn mộc vi xử, quật địa vi cữu” 斷木為杵, 掘地為臼 (Hệ từ hạ 繫辭下) Bửa gỗ làm chày, đào đất làm cối. ◇Pháp Hoa Kinh 法華經: “Tương tục khổ bất đoạn” 相續苦不斷 (Phương tiện phẩm đệ nhị 方便品第二) Khổ đau nối tiếp nhau không đứt.
2. (Động) Dứt, cách hẳn. ◎Như: “ân đoạn nghĩa tuyệt” 恩斷義絕 hết ơn dứt nghĩa, “đoạn liễu âm tấn” 斷了音訊 bặt hết tin tức.
3. (Động) Kiêng bỏ, cai. ◎Như: “đoạn yên” 斷菸 bỏ hút thuốc, “đoạn nãi” 斷奶 cai sữa, “đoạn tửu” 斷酒 kiêng rượu.
4. Một âm là “đoán”. (Động) Xét, quyết định. ◎Như: “đoán ngục” 斷獄 xét xử, “chẩn đoán” 診斷 xem mạch đoán căn bệnh.
5. (Phó) Quyết, tuyệt đối. ◎Như: “đoán vô thử lí” 斷無此理 quyết không có cái lẽ ấy, “thử sự đoán nhiên tố bất đắc” 此事斷然做不得 việc này tuyệt đối không thể làm được. ◇Hồng Lâu Mộng 紅樓夢: “Ngã cật giá cá phương ái cật tửu, cật liễu tửu tài hữu thi. Nhược bất thị giá lộc nhục, kim nhi đoán bất năng tác thi” 我吃這個方愛吃酒, 吃了酒才有詩. 若不是這鹿肉, 今兒斷不能作詩 (Đệ tứ thập cửu hồi) Tôi ăn món này muốn uống rượu, có uống rượu mới ra thơ chứ. Nếu không cò món thịt hươu này, hôm nay chắc chắn không làm được thơ.
2. (Động) Dứt, cách hẳn. ◎Như: “ân đoạn nghĩa tuyệt” 恩斷義絕 hết ơn dứt nghĩa, “đoạn liễu âm tấn” 斷了音訊 bặt hết tin tức.
3. (Động) Kiêng bỏ, cai. ◎Như: “đoạn yên” 斷菸 bỏ hút thuốc, “đoạn nãi” 斷奶 cai sữa, “đoạn tửu” 斷酒 kiêng rượu.
4. Một âm là “đoán”. (Động) Xét, quyết định. ◎Như: “đoán ngục” 斷獄 xét xử, “chẩn đoán” 診斷 xem mạch đoán căn bệnh.
5. (Phó) Quyết, tuyệt đối. ◎Như: “đoán vô thử lí” 斷無此理 quyết không có cái lẽ ấy, “thử sự đoán nhiên tố bất đắc” 此事斷然做不得 việc này tuyệt đối không thể làm được. ◇Hồng Lâu Mộng 紅樓夢: “Ngã cật giá cá phương ái cật tửu, cật liễu tửu tài hữu thi. Nhược bất thị giá lộc nhục, kim nhi đoán bất năng tác thi” 我吃這個方愛吃酒, 吃了酒才有詩. 若不是這鹿肉, 今兒斷不能作詩 (Đệ tứ thập cửu hồi) Tôi ăn món này muốn uống rượu, có uống rượu mới ra thơ chứ. Nếu không cò món thịt hươu này, hôm nay chắc chắn không làm được thơ.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Đứt: 砍斷 Chặt đứt; 繩子斷了 Sợi dây đứt rồi;
② Cắt, cắt đứt, bỏ, không có: 斷電 Cắt điện; 斷奶 Bỏ bú, cai sữa; 斷了關系 Cắt đứt quan hệ; 音訊斷了 Không có tin tức gì nữa, bặt tin;
③ Cai, bỏ: 斷煙 Cai thuốc;
④ Phán đoán, xử đoán, nhận định: 斷語 Lời phán đoán, lời nhận định, lời quyết đoán; 診斷 Chẩn đoán;
⑤ (văn) Tuyệt đối, hoàn toàn: 斷無此理 Không thể như thế được. 【斷斷】đoán đoán [duànduàn] Tuyệt đối, bất luận thế nào: 變了質的食物斷斷吃不得 Thức ăn bị ôi thiu thì tuyệt đối không được ăn; 倉庫裡都是易燃物品,斷斷不能抽煙 Trong kho toàn là hàng dễ cháy, tuyệt đối không được hút thuốc; 【斷然】 đoán nhiên [duànrán] Tuyệt nhiên: 我們斷然不能承認 Chúng tôi tuyệt nhiên không thể thừa nhận.
② Cắt, cắt đứt, bỏ, không có: 斷電 Cắt điện; 斷奶 Bỏ bú, cai sữa; 斷了關系 Cắt đứt quan hệ; 音訊斷了 Không có tin tức gì nữa, bặt tin;
③ Cai, bỏ: 斷煙 Cai thuốc;
④ Phán đoán, xử đoán, nhận định: 斷語 Lời phán đoán, lời nhận định, lời quyết đoán; 診斷 Chẩn đoán;
⑤ (văn) Tuyệt đối, hoàn toàn: 斷無此理 Không thể như thế được. 【斷斷】đoán đoán [duànduàn] Tuyệt đối, bất luận thế nào: 變了質的食物斷斷吃不得 Thức ăn bị ôi thiu thì tuyệt đối không được ăn; 倉庫裡都是易燃物品,斷斷不能抽煙 Trong kho toàn là hàng dễ cháy, tuyệt đối không được hút thuốc; 【斷然】 đoán nhiên [duànrán] Tuyệt nhiên: 我們斷然不能承認 Chúng tôi tuyệt nhiên không thể thừa nhận.
Từ điển Trung-Anh
(1) to break
(2) to snap
(3) to cut off
(4) to give up or abstain from sth
(5) to judge
(6) (usu. used in the negative) absolutely
(7) definitely
(8) decidedly
(2) to snap
(3) to cut off
(4) to give up or abstain from sth
(5) to judge
(6) (usu. used in the negative) absolutely
(7) definitely
(8) decidedly
Từ ghép 157
ào duàn 拗斷 • bù duàn 不斷 • cái duàn 裁斷 • cán yuán duàn bì 殘垣斷壁 • cháng liú shuǐ , bù duàn xiàn 長流水,不斷線 • chōng duàn céng 衝斷層 • cí huì pàn duàn 詞彙判斷 • cí huì pàn duàn fǎ 詞彙判斷法 • cí huì pàn duàn rèn wù 詞彙判斷任務 • cí huì pàn duàn zuò yè 詞彙判斷作業 • dǎ duàn 打斷 • dāng duàn jí duàn 當斷即斷 • dāng duàn zé duàn 當斷則斷 • dāng jī lì duàn 當機立斷 • diàn nǎo duàn céng sǎo miáo 電腦斷層掃描 • diē duàn 跌斷 • dú duàn 獨斷 • dú duàn dú xíng 獨斷獨行 • dú duàn zhuān xíng 獨斷專行 • duàn àn 斷案 • duàn bèi 斷背 • duàn céng 斷層 • duàn céng xiàn 斷層線 • duàn cháng 斷腸 • duàn dài 斷代 • duàn dàng 斷檔 • duàn diàn 斷電 • duàn dìng 斷定 • duàn duàn xù xù 斷斷續續 • duàn gǎng jué huáng 斷港絕潢 • duàn háng 斷行 • duàn hū 斷乎 • duàn hún jiāo 斷魂椒 • duàn huò 斷貨 • duàn jiāo 斷交 • duàn jù 斷句 • duàn jué 斷絕 • duàn kāi 斷開 • duàn liáng 斷糧 • duàn liè 斷裂 • duàn liè dài 斷裂帶 • duàn liè mó shù 斷裂模數 • duàn liè qiáng dù 斷裂強度 • duàn liú 斷流 • duàn lù qì 斷路器 • duàn miè 斷滅 • duàn miè lùn 斷滅論 • duàn nǎi 斷奶 • duàn piàn 斷片 • duàn qì 斷氣 • duàn qiáo 斷橋 • duàn rán 斷然 • duàn shí 斷食 • duàn sòng 斷送 • duàn tóu tái 斷頭台 • duàn tuǐ 斷腿 • duàn wǎ cán yuán 斷瓦殘垣 • duàn xián 斷弦 • duàn xiàn 斷線 • duàn xiàn fēng zhēng 斷線風箏 • duàn xiàn qián 斷線鉗 • duàn xiǎng 斷想 • duàn xíng 斷行 • duàn xiù 斷袖 • duàn xiù zhī pǐ 斷袖之癖 • duàn xù 斷續 • duàn yá 斷崖 • duàn yán 斷言 • duàn yǔ 斷語 • duàn yù 斷獄 • duàn zhāng qǔ yì 斷章取義 • duō móu shàn duàn 多謀善斷 • ēn duàn yì jué 恩斷義絕 • fǎn lǒng duàn 反壟斷 • fǎn lǒng duàn fǎ 反壟斷法 • fēng bō bù duàn 風波不斷 • gān cháng cùn duàn 肝腸寸斷 • gē duàn 割斷 • gē páo duàn yì 割袍斷義 • gé duàn 隔斷 • gé duàn bǎn 隔斷板 • gōng duàn 公斷 • guǎ tóu lǒng duàn 寡頭壟斷 • guà duàn 掛斷 • guǒ duàn 果斷 • hē duàn piàn 喝斷片 • héng duàn 橫斷 • héng duàn bù dào 橫斷步道 • héng duàn miàn 橫斷面 • Héng duàn shān mài 橫斷山脈 • héng duàn wù 橫斷物 • jì suàn jī duàn céng 計算機斷層 • jiā duàn 夾斷 • jiǎn duàn 剪斷 • jiàn duàn 間斷 • jiē lián bù duàn 接連不斷 • jié duàn 截斷 • jiè duàn 戒斷 • jué duàn 決斷 • kǎn duàn 砍斷 • kuài dāo duàn luàn má 快刀斷亂麻 • lián xù bù duàn 連續不斷 • liǎo duàn 了斷 • Lóng mén duàn céng 龍門斷層 • Lóng mén shān duàn céng 龍門山斷層 • lǒng duàn 壟斷 • lǒng duàn fàn mài 壟斷販賣 • lùn duàn 論斷 • mǎi duàn 買斷 • nì duàn céng 逆斷層 • ǒu duàn sī lián 藕斷絲連 • pàn duàn 判斷 • pàn duàn lì 判斷力 • pàn duàn yǔ 判斷語 • piàn duàn 片斷 • píng duàn 評斷 • qiā duàn 掐斷 • qiē duàn 切斷 • qīng guān nán duàn jiā wù shì 清官難斷家務事 • róu cháng cùn duàn 柔腸寸斷 • shàn duàn 擅斷 • shāng jīn duàn gǔ 傷筋斷骨 • shěn duàn 審斷 • shí duàn shí xù 時斷時續 • shí wén duàn zì 識文斷字 • shuāi duàn 摔斷 • tīng duàn 聽斷 • tóu biān duàn liú 投鞭斷流 • tuī duàn 推斷 • tuí yuán duàn bì 頹垣斷壁 • wàng duàn 妄斷 • wǔ duàn 武斷 • yǎn chuān cháng duàn 眼穿腸斷 • yī dāo liǎng duàn 一刀兩斷 • yì chén duàn yāng 逸塵斷鞅 • yì duàn 臆斷 • yīng míng guǒ duàn 英明果斷 • yìng jī lì duàn 應機立斷 • yōu róu guǎ duàn 優柔寡斷 • yuán yuán bù duàn 源源不斷 • zhǎn duàn 斬斷 • zhē duàn 遮斷 • zhé duàn 折斷 • zhěn duàn 診斷 • zhèng diàn zǐ duàn céng 正電子斷層 • zhèng diàn zǐ fā shè duàn céng zhào xiāng shù 正電子發射斷層照相術 • zhèng diàn zǐ fā shè jì suàn jī duàn céng 正電子發射計算機斷層 • zhèng diàn zǐ zhào shè duàn céng shè yǐng 正電子照射斷層攝影 • zhèng duàn céng 正斷層 • zhōng duàn 中斷 • zhuān duàn 專斷 • zhuǎn huàn duàn céng 轉換斷層 • zì xíng liǎo duàn 自行了斷 • zòng duàn miàn 縱斷面 • zǒu xiàng duàn céng 走向斷層 • zǒu xiàng huá dòng duàn céng 走向滑動斷層 • zǔ duàn 阻斷