Có 1 kết quả:
duàn céng ㄉㄨㄢˋ ㄘㄥˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) fault (geology)
(2) CL:道[dao4],個|个[ge4]
(3) (fig.) gap
(4) rupture (in the transmission of some skill)
(5) (tomography) cross-sectional
(2) CL:道[dao4],個|个[ge4]
(3) (fig.) gap
(4) rupture (in the transmission of some skill)
(5) (tomography) cross-sectional
Bình luận 0