Có 1 kết quả:

duàn céng ㄉㄨㄢˋ ㄘㄥˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) fault (geology)
(2) CL:道[dao4],個|个[ge4]
(3) (fig.) gap
(4) rupture (in the transmission of some skill)
(5) (tomography) cross-sectional

Bình luận 0